Có 2 kết quả:

劫后余生 jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ劫後餘生 jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

after the calamity, renewed life (idiom); new lease of life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

after the calamity, renewed life (idiom); new lease of life

Bình luận 0