Có 2 kết quả:
劫后余生 jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ • 劫後餘生 jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ
jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
after the calamity, renewed life (idiom); new lease of life
Bình luận 0
jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
after the calamity, renewed life (idiom); new lease of life
Bình luận 0